Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

die feste

  • 1 die Feste

    - {fort} pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ = der Gottesdienst am Vorabend kirchlicher Feste {vigils}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feste

  • 2 die feste Decke / die festen Decken

    n жесткая крышка (f)

    Deutsch-Russisch Druck und Verlags > die feste Decke / die festen Decken

  • 3 die feste Punktur / die festen Punkturen

    n неподвижная графейка (f)

    Deutsch-Russisch Druck und Verlags > die feste Punktur / die festen Punkturen

  • 4 die feste Überzeugung haben

    арт.

    Универсальный немецко-русский словарь > die feste Überzeugung haben

  • 5 die feste Überzeugung häben

    арт.

    Универсальный немецко-русский словарь > die feste Überzeugung häben

  • 6 die feste Abschnittlänge

    n постоянная длина "по рубке" (f)

    Deutsch-Russisch Druck und Verlags > die feste Abschnittlänge

  • 7 die feste Abschnittslänge

    n постоянная длина "по рубке" (f)

    Deutsch-Russisch Druck und Verlags > die feste Abschnittslänge

  • 8 Verzicht auf die feste Parität

    Универсальный немецко-русский словарь > Verzicht auf die feste Parität

  • 9 man muß die Feste feiern, wie sie fallen

    част.
    посл. празднуй, когда пришёл праздник

    Универсальный немецко-русский словарь > man muß die Feste feiern, wie sie fallen

  • 10 man muss die Feste feiern, wie sie fallen / kommen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > man muss die Feste feiern, wie sie fallen / kommen

  • 11 man muss die Feste feiern, wie sie fallen/kommen

    1. one must celebrate when one has the opportunity
    2. one must make hay when the sun shines

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > man muss die Feste feiern, wie sie fallen/kommen

  • 12 feste Anlage

    die feste Anlage
    fixture

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > feste Anlage

  • 13 feste Länge

    die feste Länge
    fixed length

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > feste Länge

  • 14 feste Verbindung

    die feste Verbindung
    permanent connection

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > feste Verbindung

  • 15 Feste

    umg. Adv. fest II 7
    * * *
    die Feste
    (Festung) stronghold
    * * *
    Fẹs|te ['fɛstə]
    f -, -n (old)
    1) (= Festung) fortress; (= Burgfeste) castle
    2) (= Erde) dry land, terra firma
    * * *
    (a fort, fortress or castle etc.) stronghold
    * * *
    Fes·te
    <-, -n>
    [ˈfɛstə]
    * * *
    Adverb (ugs.) s. fest 2. 2)
    * * *
    Feste f; -, -n
    1. obs Festung
    2. poet, BIBEL firmament
    * * *
    Adverb (ugs.) s. fest 2. 2)
    * * *
    -n f.
    stronghold n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Feste

  • 16 feste

    umg. Adv. fest II 7
    * * *
    die Feste
    (Festung) stronghold
    * * *
    Fẹs|te ['fɛstə]
    f -, -n (old)
    1) (= Festung) fortress; (= Burgfeste) castle
    2) (= Erde) dry land, terra firma
    * * *
    (a fort, fortress or castle etc.) stronghold
    * * *
    Fes·te
    <-, -n>
    [ˈfɛstə]
    * * *
    Adverb (ugs.) s. fest 2. 2)
    * * *
    feste umg adv fest B 7
    * * *
    Adverb (ugs.) s. fest 2. 2)
    * * *
    -n f.
    stronghold n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > feste

  • 17 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 18 die Nahrung

    - {aliment} đồ ăn, sự cấp dưỡng, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {eating} sự ăn, thức ăn - {feed} sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {feeding} sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự nhắc nhau bằng vĩ bạch, sự chuyền bóng - {food} món ăn, dinh dưỡng - {fuel} chất đốt, nhiên liệu, cái khích động - {grub} ấu trùng, con giòi, đồ nhậu, bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch, người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi, người phải làm việc lần hồi - người phải làm việc vất vả cực nhọc, quả bóng ném sát đất, học sinh học gạo - {nourishment} sự nuôi, sự nuôi dưỡng, thực phẩm - {nurture} sự giáo dục - {nutriment} đồ ăn bổ, chất ăn bổ, chất dinh dưỡng - {sustenance} chất bổ, phương tiện sinh sống = die feste Nahrung {solid food; solids}+ = die leichte Nahrung {light diet}+ = die flüssige Nahrung {fluid food; liquid food; slops}+ = das Päckchen mit konzentrierter Nahrung (Militär) {k ration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nahrung

  • 19 die Parität

    - {parity} sự ngang hàng, sự ngang bậc, sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau, sự ngang giá = die feste Parität {stick parity}+ = die gerade Parität {even parity}+ = die ungerade Parität {odd parity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parität

  • 20 die Anstellung

    - {employ} sự dùng, việc làm - {employment} sự thuê làm, sự làm công - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {position} vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = die feste Anstellung {permanent position}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anstellung

См. также в других словарях:

  • Die Feste der Volksmusik — sind ARD Unterhaltungssendungen, in denen verschiedene Künstler aus den Bereichen Volksmusik, volkstümlicher Musik, Schlager, Musical, Evergreens sowie Klassik mit ihren Erfolgstiteln auftreten. Die Sendung wurde am 2. Juni 1994 zum ersten Mal… …   Deutsch Wikipedia

  • Man muss die Feste feiern, wie sie fallen —   Mit dieser Redensart ermuntert man sich selbst und andere dazu, sich eine gute Gelegenheit nicht entgehen zu lassen, besonders dann, wenn es gilt, fröhlich zu feiern. Sie wurde durch die Berliner Posse »Graupenmüller« von Hermann Salingré (1833 …   Universal-Lexikon

  • Feste Kaiser Franz — Die Feste Kaiser Franz (auch Feste Franz) ist ein Teil der ehemaligen preußischen Festung Koblenz. Sie wurde zwischen 1816 und 1822 nach Plänen des preußischen Offiziers Le Bauld de Nans errichtet[1] und nach Franz I., Kaiser von Österrei …   Deutsch Wikipedia

  • Feste Franz — Feste Kaiser Franz Innenhof des Kehlturms …   Deutsch Wikipedia

  • Feste Opálka — – Ansicht von Südwesten Die Feste Opálka erhebt sich am nördlichen Rande der gleichnamigen kleinen Ortschaft, zwischen Janovice nad Úhlavou und Strážov im Okres Klatovy (Region Pilsen) in Tschechien gelegen, über dieser auf einem F …   Deutsch Wikipedia

  • Feste Kaiser Alexander — 1888 Löwentor …   Deutsch Wikipedia

  • Feste Königsmachern — Die Feste Königsmachern (franz. Groupe Fortifié de Koenigsmacker) ist eine nach 1908 erbaute Befestigungsanlage in der Nähe des im damals zum Deutschen Reich gehörenden Thionville (Diedenhofen) in Lothringen, Département Moselle, im Nordosten… …   Deutsch Wikipedia

  • Feste Kronprinz — Die Feste Kronprinz (franz. Groupe Fortifié de Driant) ist eine nach 1899 erbaute Befestigungsanlage im damals zum Deutschen Reich gehörenden Metz in Lothringen, Département Moselle, im Nordosten Frankreichs. Bombardierung der Feste Kronprinz… …   Deutsch Wikipedia

  • Feste Trogmuschel — (Spisula solida (Linné, 1758)) Systematik Überordnung: Heterodonta Ordnung …   Deutsch Wikipedia

  • Feste, die — Die Fêste, plur. die n, von dem Bey und Nebenworte fest. 1) * Die Festigkeit, ohne Plural; in welcher veralteten Bedeutung in den Monseeischen Glossen Festi durch robur erkläret wird. 2) * Was zur Festigkeit, d.i. Gewißheit, einer Sache dienet;… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Feste Absperrung — zwischen Bahnsteiggleis und Baubereich Eine feste Absperrung ist eine Sicherheitsmaßnahme im Gleisbau. Sie trennt Gleise, an denen gearbeitet wird, von Gleisen, die von Zügen befahren werden, mit durchgehenden Holmen. In Deutschland muss der… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»